Chắc hẳn các em học sinh, sinh viên khi học tiếng Anh đều đã từng nghe qua về câu điều kiện. Vậy câu điều kiện trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của các loại câu điều kiện như thế nào? Hãy cùng thầy cô tìm hiểu tất tần tật về câu điều kiện trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì?
Trong tiếng Anh, câu điều kiện được gọi là Conditional Sentences. Đây là dạng câu được cấu tạo từ 2 mệnh đề:
- Mệnh đề điều kiện (If Clause): Đúng như tên gọi, mệnh đề này thường bắt đầu bằng từ “If” (nếu) hoặc các từ có chức năng tương tự, diễn tả một sự việc, hành động có thể xảy ra hoặc không thể xảy ra.
- Mệnh đề chính (Main Clause): Diễn tả kết quả của sự việc, hành động được nêu trong mệnh đề điều kiện.
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home.
- (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
Trong đó:
- If it rains tomorrow: Mệnh đề điều kiện
- I will stay at home: Mệnh đề chính
Chú ý: Hai mệnh đề trong câu điều kiện có thể được viết theo thứ tự “If Clause + Main Clause” hoặc “Main Clause + If Clause”.
Phân Loại Các Loại Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu điều kiện được chia thành 4 loại chính:
Câu Điều Kiện Loại 0
Loại câu này được sử dụng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, hoặc một thói quen, điều gì đó sẽ xảy ra khi một điều kiện khác được đáp ứng.
Cấu trúc:
Mệnh đề | If Clause | Main Clause |
---|---|---|
Hiện tại | If + S + V (hiện tại đơn), | S + V (hiện tại đơn) |
Ví dụ:
- If you heat ice, it melts.
- (Nếu bạn làm nóng đá, nó sẽ tan chảy.)
Câu Điều Kiện Loại 1
Loại câu này được sử dụng để diễn đạt một sự việc, hành động có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Mệnh đề | If Clause | Main Clause |
---|---|---|
Tương lai | If + S + V (hiện tại đơn), | S + will/can/may/might + V (nguyên thể) |
Ví dụ:
- If I have enough money, I will buy a new car.
- (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.)
Câu Điều Kiện Loại 2
Loại câu này được sử dụng để diễn đạt một sự việc, hành động không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
Mệnh đề | If Clause | Main Clause |
---|---|---|
Giả định | If + S + V (quá khứ đơn), | S + would/could/might + V (nguyên thể) |
Ví dụ:
- If I won the lottery, I would travel around the world.
- (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Câu Điều Kiện Loại 3
Loại câu này được sử dụng để diễn đạt một sự việc, hành động không thể xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
Mệnh đề | If Clause | Main Clause |
---|---|---|
Quá khứ | If + S + had + V3/ed (quá khứ phân từ), | S + would/could/might + have + V3/ed (quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam.
- (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Câu Điều Kiện
- Trong câu điều kiện loại 2, động từ “to be” được chia là “were” với tất cả các ngôi.
Ví dụ: If she were my sister, I would love her more. (Nếu cô ấy là chị gái tôi, tôi sẽ yêu quý cô ấy hơn.)
-
Ngoài “if”, các em có thể bắt gặp một số từ, cụm từ khác có thể thay thế “if” trong mệnh đề điều kiện:
- Unless: Trừ khi (mang nghĩa phủ định)
- Provided that/Providing that: Miễn là, với điều kiện là
- As long as: Miễn là
- In case: Trong trường hợp
- Otherwise: Nếu không thì
- Or (else): Hoặc là
Ví dụ:
* **Unless** you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)
* **Provided that** you practice regularly, you will improve your English skills. (Miễn là bạn luyện tập thường xuyên, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng tiếng Anh của mình.)
Bài Tập Vận Dụng Câu Điều Kiện
Bài 1: Hoàn thành các câu sau:
- If I (be) you, I (study) harder.
- If she (have) enough time, she (go) to the cinema with us.
- He (buy) a new car if he (win) the lottery.
- If I (know) her phone number, I (call) her.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:
- He didn’t pass the exam because he didn’t study hard.
=> If ___ - I can’t go to the party because I’m sick.
=> If ___ - She is always tired because she goes to bed late.
=> If ___ - They didn’t buy the house because the bank didn’t lend them the money.
=> If ___
Đáp án:
Bài 1:
- were – would study
- had – would go
- will buy – wins
- knew – would call
Bài 2:
- If he had studied hard, he would have passed the exam.
- If I weren’t sick, I could go to the party.
- If she didn’t go to bed late, she wouldn’t be tired.
- If the bank had lent them the money, they would have bought the house.
Trên đây là những chia sẻ chi tiết nhất về câu điều kiện trong tiếng Anh là gì. Hy vọng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về cách sử dụng các loại câu điều kiện trong tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại comment bên dưới, thầy cô sẽ giải đáp nhé!