Chào các em học sinh, sinh viên thân mến! Hôm nay, thầy cô sẽ cùng các em khám phá một “bí kíp” cực kỳ hữu ích để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình – đó là sử dụng tiền tố và hậu tố. Nghe có vẻ “cao siêu” nhưng thực chất lại rất đơn giản và thú vị đấy!
Tiền Tố và Hậu Tố là gì? Tại sao lại quan trọng trong việc học từ vựng?
Hãy tưởng tượng từ vựng tiếng Anh như những tòa nhà được xây dựng từ những viên gạch. Mỗi viên gạch chính là một tiền tố, một hậu tố hoặc một từ gốc.
-
Tiền tố là những phần thêm vào đầu từ gốc, giúp thay đổi nghĩa của từ.
Ví dụ: tiền tố “un-” trong từ “unhappy” (không vui) giúp diễn tả ý trái ngược với từ gốc “happy” (vui vẻ). -
Hậu tố là những phần thêm vào cuối từ gốc, giúp thay đổi loại từ của từ (từ danh từ sang động từ, tính từ, trạng từ…).
Ví dụ: hậu tố “-ness” trong từ “happiness” (sự vui vẻ) giúp biến từ gốc “happy” (tính từ) thành danh từ.
Nắm vững cách sử dụng tiền tố và hậu tố giống như việc bạn có trong tay “công thức” để tạo ra vô số từ vựng mới từ một từ gốc. Điều này giúp bạn:
- Mở rộng vốn từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Dễ dàng đoán nghĩa của từ mới dựa vào tiền tố, hậu tố và ngữ cảnh.
- Sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp và viết.
Các Tiền Tố Phổ Biến và Cách Sử Dụng
1. Diễn tả sự phủ định, trái ngược:
- un-: unhappy, unfriendly, undo
- in-: inactive, incorrect, invisible
- im-: impossible, impatient, impolite
- dis-: disagree, dislike, disappear
- non-: non-stop, non-fiction, non-profit
2. Diễn tả số lượng:
- uni-: unicorn (kỳ lân – một sừng), unicycle (xe đạp một bánh)
- bi-: bicycle (xe đạp – hai bánh), bilingual (song ngữ)
- tri-: triangle (hình tam giác), triathlon (ba môn phối hợp)
- multi-: multinational (đa quốc gia), multimedia (đa phương tiện)
3. Diễn tả trạng thái, vị trí:
- pre-: preview (xem trước), pre-order (đặt hàng trước)
- post-: postpone (trì hoãn), postgraduate (sau đại học)
- sub-: submarine (tàu ngầm), subway (tàu điện ngầm)
- inter-: international (quốc tế), interact (tương tác)
Các Hậu Tố Phổ Biến và Cách Sử Dụng
1. Tạo danh từ:
- -ment: enjoyment (sự thích thú), movement (sự chuyển động)
- -ness: happiness (niềm hạnh phúc), kindness (lòng tốt)
- -tion: information (thông tin), education (giáo dục)
- -ity: possibility (khả năng), ability (khả năng)
- -er/or: teacher (giáo viên), actor (diễn viên)
2. Tạo động từ:
- -ize: realize (nhận ra), memorize (ghi nhớ)
- -en: shorten (rút ngắn), widen (mở rộng)
- -ify: simplify (đơn giản hóa), classify (phân loại)
3. Tạo tính từ:
- -ful: beautiful (đẹp), helpful (hữu ích)
- -less: careless (bất cẩn), useless (vô dụng)
- -able: comfortable (thoải mái), affordable (phải chăng)
- -ive: active (năng động), creative (sáng tạo)
Luyện tập nào!
Bây giờ, chúng ta hãy cùng thử áp dụng “bí kíp” này vào việc học từ vựng nhé!
Ví dụ:
Từ gốc: “Happy” (adj) – Vui vẻ
- Unhappy (adj): Không vui
- Happiness (n): Niềm vui
- Happily (adv): Một cách vui vẻ
Thật đơn giản phải không nào?
Kết Luận
Việc học và sử dụng thành thạo tiền tố và hậu tố là một cách thức vô cùng hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng và dễ dàng. Hãy chăm chỉ luyện tập và áp dụng “bí kíp” này thường xuyên trong quá trình học tiếng Anh của mình nhé!
Các em có câu hỏi hay chia sẻ gì thêm về chủ đề này, hãy để lại bình luận phía dưới để thầy cô giải đáp nhé. Đừng quên chia sẻ bài viết bổ ích này đến bạn bè và cùng nhau chinh phục tiếng Anh nào!