Cách Phân Biệt Động Từ Khuyết Thiếu Và Động Từ Thường: Bí Kíp “Nhìn Xuyên Thấu” Cho Học Sinh

Chào các em học sinh thân mến! Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn các em đã không ít lần “đụng độ” với hai khái niệm nghe có vẻ “khó nhằn”: động từ khuyết thiếuđộng từ thường. Nhiều bạn nhầm lẫn giữa hai loại động từ này, dẫn đến việc sử dụng sai ngữ pháp và gây khó hiểu cho người đọc. Vậy làm thế nào để phân biệt được chúng một cách dễ dàng và chính xác? Đừng lo lắng, thầy cô ở đây để giúp các em “giải mã” bí ẩn này!

Động Từ Khuyết Thiếu và Động Từ Thường: Chúng Là Gì?

Trước khi đi sâu vào cách phân biệt, chúng ta hãy cùng ôn lại xem động từ khuyết thiếu và động từ thường là gì nhé!

  • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Là những “trợ thủ đắc lực” luôn đi kèm với một động từ khác (ở dạng nguyên thể) để tạo thành ý nghĩa cho câu. Chúng được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, lời khuyên…

Ví dụ: can, could, may, might, must, should, will, would, ought to.

  • Động từ thường (Regular Verbs): Tự bản thân nó đã mang một ý nghĩa hành động cụ thể, có thể tự đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với động từ khuyết thiếu.

Ví dụ: go, eat, sleep, learn, write, speak

Bí Kíp “Nhìn Xuyên Thấu”: Phân Biệt Động Từ Khuyết Thiếu và Động Từ Thường

Bây giờ, hãy cùng thầy cô khám phá 5 bí kíp “nhìn xuyên thấu” để phân biệt hai loại động từ này một cách dễ dàng nhé!

1. Hình thái:

  • Động từ khuyết thiếu: Luôn giữ nguyên hình thái, bất chấp chủ ngữ là gì hay ở thì nào.

Ví dụ: He can swim. / They can swim.

  • Động từ thường: Có thể thay đổi hình thái theo thì, chủ ngữ.

Ví dụ: He goes to school every day. / They go to school every day.

2. Vị trí:

  • Động từ khuyết thiếu: Luôn đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể.

Ví dụ: She should study harder.

  • Động từ thường: Có thể đứng độc lập hoặc đi sau động từ khuyết thiếu.

Ví dụ: He studies English every day. / He can speak English fluently.

3. Mạo từ “to”:

  • Động từ khuyết thiếu: Không bao giờ đi kèm mạo từ “to” (ngoại lệ: ought to).

Ví dụ: You must come early.

  • Động từ thường: Có thể đi kèm mạo từ “to” (đặc biệt là sau động từ khuyết thiếu).

Ví dụ: I want to learn English.

4. Khả năng thêm “-s, -es, -ing, -ed”:

  • Động từ khuyết thiếu: Không thể thêm “-s, -es, -ing, -ed”.

  • Động từ thường: Có thể thêm “-s, -es, -ing, -ed” tùy theo ngữ cảnh.

5. Câu hỏi và phủ định:

  • Động từ khuyết thiếu: Có thể được sử dụng trực tiếp trong câu hỏi và câu phủ định.

Ví dụ: Can you swim? / I cannot swim.

  • Động từ thường: Cần trợ động từ “do/does/did” trong câu hỏi và câu phủ định (trừ khi là động từ “to be”).

Ví dụ: Do you like English? / I don’t like Math.

Luyện Tập Nhỏ:

Để các em nắm vững hơn về cách phân biệt động từ khuyết thiếu và động từ thường, hãy thử sức với một số câu hỏi sau nhé!

  1. Chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu:

a. He ____ speak three languages. (can, speaks)

b. She ____ to go to the doctor. (needs, need)

  1. Xác định động từ khuyết thiếu và động từ thường trong câu sau:

    “You should study hard for the upcoming exam.”

Lời Kết

Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây, các em đã có thể tự tin phân biệt được động từ khuyết thiếu và động từ thường. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng thành thạo vào bài tập và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

Nếu các em còn bất kỳ thắc mắc nào về động từ khuyết thiếu và động từ thường, đừng ngại ngần để lại bình luận bên dưới, thầy cô luôn sẵn sàng giải đáp cho các em. Chúc các em học tập thật tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *