Cách Dùng Các Dạng So Sánh Trong Tiếng Anh?

Chắc hẳn các em đã từng nghe qua câu nói “Người khôn so với người khôn tạo nên cuộc sống” rồi phải không nào? Trong tiếng Anh cũng vậy, việc so sánh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày lẫn trong văn viết. Nắm vững cách dùng các dạng so sánh trong tiếng Anh sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, tự tin và thuyết phục hơn.

So Sánh Là Gì Và Tại Sao Lại Quan Trọng?

Trong tiếng Anh, so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai hay nhiều người, vật, ý tưởng. Nó giúp chúng ta:

  • Làm rõ nghĩa: “Bạn ấy cao” thì chưa rõ ràng bằng “Bạn ấy cao hơn tôi”.
  • Diễn đạt ý tưởng sinh động: Thay vì nói “Cô ấy hát hay”, ta có thể nói “Cô ấy hát hay như ca sĩ”.
  • Tạo ấn tượng mạnh: “Bài kiểm tra này khó nhất từ trước đến nay” chắc chắn sẽ khiến người nghe ấn tượng hơn là “Bài kiểm tra này rất khó”.

Ba Dạng So Sánh Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có ba dạng so sánh chính:

1. So Sánh Bằng (Positive Form)

Dạng so sánh này được sử dụng khi hai đối tượng được so sánh có sự tương đồng về một tính chất nào đó.

Cấu trúc:

  • S + V + as + adjective/adverb + as + S2.
  • S + V + the same + (noun) + as + S2.

Ví dụ:

  • My brother is as tall as my father. (Anh trai tôi cao bằng bố tôi.)
  • She runs as fast as a cheetah! (Cô ấy chạy nhanh như báo gêpa vậy!)
  • This book is the same price as that one. (Cuốn sách này có giá bằng cuốn kia.)

2. So Sánh Hơn (Comparative Form)

Dạng so sánh này được sử dụng khi một đối tượng sở hữu một tính chất ở mức độ cao hơn đối tượng còn lại.

Cấu trúc:

  • S + V + adjective/adverb + -er + than + S2.
  • S + V + more + adjective/adverb + than + S2.

Ví dụ:

  • This car is faster than mine. (Chiếc xe này chạy nhanh hơn xe của tôi.)
  • She is more intelligent than her brother. (Cô ấy thông minh hơn anh trai của mình.)

Lưu ý:

  • Với tính từ ngắn (thường có 1 âm tiết), ta thêm -er vào sau.
  • Với tính từ dài (thường có 2 âm tiết trở lên), ta thêm more trước tính từ.

3. So Sánh Nhất (Superlative Form)

Dạng so sánh này được sử dụng để chỉ ra đối tượng sở hữu một tính chất ở mức độ cao nhất trong số tất cả các đối tượng được so sánh.

Cấu trúc:

  • S + V + the + adjective/adverb + -est.
  • S + V + the most + adjective/adverb.

Ví dụ:

  • Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
  • This is the most delicious cake I have ever eaten! (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng ăn!)

Lưu ý:

  • Quy tắc thêm -estmost tương tự như so sánh hơn.
  • The luôn được sử dụng trước tính từ/trạng từ ở dạng so sánh nhất.

Một Số Lưu Ý Quan Trọng

  • Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh bất quy tắc, ví dụ: good/well – better – best, bad/badly – worse – worst.
  • Cần lựa chọn dạng so sánh phù hợp với ngữ cảnh và ý muốn truyền tải.
  • Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để sử dụng thành thạo các dạng so sánh.

Bài Tập Nhỏ

Hãy thử sức với một số câu hỏi dưới đây để kiểm tra kiến thức của mình nhé!

  1. Điền dạng so sánh đúng của tính từ trong ngoặc:
    • My sister is much ___ (tall) than me.
    • This is the __ (interesting) book I have ever read.
    • He drives ___ (carefully) than his brother.
  2. Viết lại câu sử dụng so sánh bằng:
    • Your house is bigger than my house. (My house…)
    • She speaks English as well as her teacher. (Her teacher…)

Hãy để lại câu trả lời của em ở phần bình luận bên dưới nhé! Đừng ngần ngại đặt câu hỏi nếu có bất kỳ thắc mắc nào. Chúc các em học tập tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *