Cách dùng các dạng bị động trong tiếng Anh?

“Thầy ơi, sao câu này lại dùng “be + V3″ mà không phải là thì hiện tại đơn ạ?”. Chắc hẳn nhiều bạn học sinh cũng từng thắc mắc như vậy khi học về câu bị động trong tiếng Anh. Đúng vậy, câu bị động là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và cũng gây không ít “lúng túng” cho người học.

Hiểu được điều đó, hôm nay thầy sẽ cùng các em “giải mã” bí ẩn về cách dùng các dạng bị động trong tiếng Anh một cách chi tiết, dễ hiểu và dễ nhớ nhất nhé!

Khi nào nên sử dụng câu bị động?

Trước khi đi vào chi tiết cách dùng, chúng ta cần hiểu rõ: Khi nào thì nên sử dụng câu bị động?

Trong tiếng Anh, chúng ta thường ưu tiên sử dụng câu chủ động để câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng câu bị động sẽ tự nhiên và phù hợp hơn. Cụ thể:

  • Khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động: Ví dụ, thay vì nói “The dog bit the boy”, ta có thể nói “The boy was bitten by the dog” để nhấn mạnh việc cậu bé bị chó cắn.
  • Khi không biết hoặc không muốn đề cập đến chủ thể thực hiện hành động: Ví dụ, “My bike was stolen yesterday” (Xe đạp của tôi đã bị lấy trộm ngày hôm qua). Trong trường hợp này, chúng ta không biết ai đã lấy trộm xe.
  • Trong văn viết trang trọng, báo chí, văn bản học thuật: Ví dụ, “It is believed that…” (Người ta tin rằng…), “The experiment was conducted…” (Thí nghiệm đã được tiến hành…).

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh

Cấu trúc chung của câu bị động rất đơn giản:

Chủ ngữ + be + quá khứ phân từ (V3) + (by + tân ngữ)

Trong đó:

  • Chủ ngữ: là đối tượng chịu tác động của hành động.
  • Be: động từ “to be” được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.
  • Quá khứ phân từ (V3): là động từ chia ở dạng quá khứ phân từ.
  • By + tân ngữ: bổ sung thêm thông tin về chủ thể thực hiện hành động (không bắt buộc).

Các dạng bị động trong tiếng Anh

Tương tự như câu chủ động, câu bị động cũng được chia theo thì. Dưới đây là cách dùng một số dạng bị động phổ biến:

1. Thì hiện tại đơn

Cấu trúc: S + am/is/are + V3/ed + (by + O)

Ví dụ:

  • Chủ động: People speak English all over the world.
  • Bị động: English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới).

2. Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc: S + am/is/are + being + V3/ed + (by + O)

Ví dụ:

  • Chủ động: They are building a new bridge.
  • Bị động: A new bridge is being built. (Một cây cầu mới đang được xây dựng).

3. Thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: S + has/have + been + V3/ed + (by + O)

Ví dụ:

  • Chủ động: Someone has stolen my wallet.
  • Bị động: My wallet has been stolen. (Ví của tôi đã bị đánh cắp).

4. Thì quá khứ đơn

Cấu trúc: S + was/were + V3/ed + (by + O)

Ví dụ:

  • Chủ động: My mother wrote that letter.
  • Bị động: That letter was written by my mother. (Bức thư đó được viết bởi mẹ tôi).

5. Thì tương lai đơn

Cấu trúc: S + will be + V3/ed + (by + O)

Ví dụ:

  • Chủ động: They will organize a party next week.
  • Bị động: A party will be organized next week. (Một bữa tiệc sẽ được tổ chức vào tuần tới).

Lưu ý khi sử dụng câu bị động

Ngoài việc nắm vững cấu trúc, các em cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng câu bị động:

  • Không phải tất cả các động từ đều có thể chuyển sang dạng bị động, ví dụ như need, have, exist, seem, appear…
  • Cần lựa chọn thì của động từ “to be” sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.
  • Nên lược bỏ “by + tân ngữ” khi chủ thể thực hiện hành động là người hoặc vật không xác định, không quan trọng hoặc đã được hiểu ngầm.

Luyện tập

Để ghi nhớ kiến thức về câu bị động, các em hãy thử chuyển đổi các câu chủ động sau sang dạng bị động nhé:

  1. People often use English in international conferences.
  2. They are repairing the road at the moment.
  3. My sister has finished her homework.
  4. Christopher Columbus discovered America in 1492.
  5. The company will publish the book next month.

Hãy để lại đáp án của bạn ở phần bình luận bên dưới, thầy sẽ kiểm tra và hướng dẫn thêm cho các em nhé!

Bên cạnh đó, đừng quên chia sẻ bài viết này lên trang cá nhân để giúp bạn bè cùng ôn tập về cách dùng các dạng bị động trong tiếng Anh nhé. Chúc các em học tập tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *