Cách Dùng Các Loại Tính Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Chắc hẳn các em học sinh đều biết, tính từ và trạng từ là hai thành phần ngữ pháp vô cùng quan trọng, góp phần không nhỏ trong việc diễn đạt câu văn tiếng Anh thêm phần phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng hai loại từ loại này sao cho chính xác. Vậy nên, trong bài học hôm nay, hãy cùng thầy cô tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng các loại tính từ và trạng từ nhé!

Phân Biệt Tính Từ Và Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Trước khi đi vào tìm hiểu chi tiết cách dùng của từng loại, chúng ta cần phân biệt rõ tính từ là gì, trạng từ là gì và cách dùng cơ bản của chúng.

1. Định nghĩa:

  • Tính từ (adjective): Là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, cung cấp thêm thông tin về đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ đó.

Ví dụ:

  • It’s a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)

  • He’s a tall man. (Anh ấy là một người đàn ông cao.)

  • Trạng từ (adverb): Là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cho cả câu, cung cấp thêm thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, địa điểm,…

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

2. Vị trí:

  • Tính từ:

    • Đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
      Ví dụ: a big house (một ngôi nhà lớn)
    • Đứng sau động từ liên kết (be, seem, look, become,…).
      Ví dụ: The food is delicious. (Món ăn rất ngon.)
  • Trạng từ:

    • Đứng sau động từ thường.
      Ví dụ: He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.)
    • Đứng trước tính từ hoặc trạng từ khác.
      Ví dụ: She is extremely intelligent. (Cô ấy cực kỳ thông minh.)
    • Đứng đầu câu hoặc cuối câu.
      Ví dụ: Unfortunately, I can’t come. (Thật không may, tôi không thể đến.)

Cách Dùng Các Loại Tính Từ

Trong tiếng Anh, tính từ được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại lại có những cách dùng và vị trí riêng biệt. Dưới đây là một số loại tính từ phổ biến nhất:

1. Tính Từ Chỉ Màu Sắc (Color Adjectives)

  • Cách dùng: Dùng để miêu tả màu sắc của người, sự vật, hiện tượng.
  • Vị trí: Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • She has a red dress. (Cô ấy có một chiếc váy màu đỏ.)
    • The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)

2. Tính Từ Chỉ Kích Thước (Size Adjectives)

  • Cách dùng: Diễn tả kích thước của người, sự vật, hiện tượng.
  • Vị trí: Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • They live in a big city. (Họ sống ở một thành phố lớn.)
    • He’s a tall boy. (Cậu bé ấy cao.)

3. Tính Từ Chỉ Hình Dạng (Shape Adjectives)

  • Cách dùng: Miêu tả hình dạng của người, sự vật, hiện tượng.
  • Vị trí: Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • The Earth is round. (Trái đất hình tròn.)
    • The table is square. (Cái bàn hình vuông.)

4. Tính Từ Chỉ Quốc Tịch, Xuất Xứ (Nationality and Origin Adjectives)

  • Cách dùng: Diễn tả quốc tịch hoặc nguồn gốc của người, sự vật, hiện tượng.
  • Vị trí: Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • He’s an American singer. (Anh ấy là một ca sĩ người Mỹ.)
    • This is a Japanese car. (Đây là một chiếc xe hơi Nhật Bản.)

5. Tính Từ Chỉ Chất Liệu (Material Adjectives)

  • Cách dùng: Diễn tả chất liệu cấu tạo nên sự vật.
  • Vị trí: Thường đứng trước danh từ nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • She’s wearing a cotton shirt. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi bằng vải cotton.)
    • The table is made of wood. (Chiếc bàn được làm bằng gỗ.)

Ngoài ra, còn rất nhiều loại tính từ khác như:

  • Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): my, your, his, her, its, our, their
  • Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives): this, that, these, those
  • Tính từ nghi vấn (Interrogative adjectives): which, what, whose
  • Tính từ số lượng (Quantitative adjectives): some, any, many, much, few, little,…

Cách Dùng Các Loại Trạng Từ

Tương tự như tính từ, trạng từ cũng được phân thành nhiều loại khác nhau với cách dùng và vị trí riêng biệt.

1. Trạng Từ Chỉ Cách Thức (Adverbs of Manner)

  • Cách dùng: Diễn tả cách thức diễn ra của hành động.
  • Vị trí: Thường đứng sau động từ nó bổ nghĩa.
  • Ví dụ:
    • She danced gracefully. (Cô ấy nhảy uyển chuyển.)
    • He spoke quietly. (Anh ấy nói nhỏ nhẹ.)

2. Trạng Từ Chỉ Mức Độ (Adverbs of Degree)

  • Cách dùng: Diễn tả mức độ của tính chất hoặc hành động.
  • Vị trí:
    • Trước tính từ, trạng từ
      Ví dụ: It’s very hot today. (Hôm nay trời rất nóng.)
    • Trước động từ
      Ví dụ: I almost forgot your birthday. (Tôi suýt nữa thì quên mất ngày sinh nhật của bạn.)
  • Ví dụ:
    • I completely understand. (Tôi hiểu hoàn toàn.)
    • She is quite beautiful. (Cô ấy khá xinh đẹp.)

3. Trạng Từ Chỉ Thời Gian (Adverbs of Time)

  • Cách dùng: Diễn tả thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động.
  • Vị trí:
    • Đầu câu hoặc cuối câu.
      Ví dụ: Yesterday, I went to the cinema. (Hôm qua tôi đã đi xem phim.)
    • Giữa câu.
      Ví dụ: I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
  • Ví dụ:
    • We’ll meet tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai.)
    • I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy vào hôm qua.)

4. Trạng Từ Chỉ Tần Suất (Adverbs of Frequency)

  • Cách dùng: Diễn tả mức độ thường xuyên của hành động.
  • Vị trí:
    • Trước động từ thường.
    • Sau động từ “to be”.
    • Đầu câu (thường để nhấn mạnh).
  • Ví dụ:
    • I always drink coffee in the morning. (Tôi luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
    • He is often late for school. (Cậu ấy thường xuyên đi học muộn.)

5. Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn (Adverbs of Place)

  • Cách dùng: Diễn tả nơi chốn xảy ra hành động.
  • Vị trí:
    • Sau động từ.
    • Sau tân ngữ của động từ.
  • Ví dụ:
    • Let’s go out. (Chúng ta hãy đi ra ngoài nào.)
    • I’m going home. (Tôi đang đi về nhà.)

Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Tính Từ Và Trạng Từ

  • Thứ tự của tính từ: Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, cần sắp xếp theo thứ tự OSASCOMP.

    • Opinion – Quan điểm
    • Size – Kích thước
    • Age – Tuổi tác
    • Shape – Hình dạng
    • Color – Màu sắc
    • Origin – Nguồn gốc
    • Material – Chất liệu
    • Purpose – Mục đích

    Ví dụ: It’s a beautiful, small, old, round, brown, French, wooden, coffee table. (Đó là một chiếc bàn cà phê bằng gỗ, kiểu Pháp, màu nâu, tròn, cũ, nhỏ và đẹp.)

  • Dạng bất quy tắc của trạng từ: Một số trạng từ có dạng bất quy tắc, khác với cách thêm “-ly” thông thường.
    Ví dụ: good – well, hard – hard, fast – fast, early – early, late – late

  • Tránh lặp từ: Nên sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thay đổi cấu trúc câu để tránh lặp lại tính từ và trạng từ quá nhiều lần.

Bài Tập Áp Dụng

Để củng cố kiến thức về cách dùng các loại tính từ và trạng từ vừa học, các em hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau nhé:

Bài 1: Chọn từ loại thích hợp (tính từ hoặc trạng từ) để hoàn thành các câu sau:

  1. He plays the piano very _____. (good/well)
  2. She is a _____ singer. (beautiful/beautifully)
  3. The children are playing _____. (happy/happily)
  4. The food smells _____. (delicious/deliciously)
  5. He is a _____ intelligent student. (highly/high)

Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:

  1. She is a very good English speaker.
    => She speaks English __.
  2. He is a very careful driver.
    => He drives __.
  3. It is a very interesting book.
    => This book is very __.
  4. They are very hard workers.
    => They work very __.
  5. She is a very fast runner.
    => She runs very __.

Hy vọng rằng qua bài học bổ ích này, các em đã nắm vững cách dùng các loại tính từ và trạng từ trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo hai loại từ loại này và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, thầy cô sẽ giải đáp giúp em. Chúc các em học tập tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *